Vốn điều lệ và vốn pháp định là hai khái niệm quan trọng mà nhiều người hay nhầm lẫn, nhất là khi thành lập doanh nghiệp. Cả hai loại vốn này có sự khác nhau về khái niệm, đặc điểm và ý nghĩa. Trong bài viết này, Lạc Việt sẽ giúp bạn cách phân biệt vốn điều lệ và vốn pháp định một cách đơn giản và dễ hiểu nhất, hãy cùng theo dõi nhé.
Vốn pháp định là gì?
Vốn pháp định là số vốn tối thiểu theo quy định của pháp luật để thành lập doanh nghiệp hoạt động trong các ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Vốn pháp định được quy định trong các văn bản luật chuyên ngành hoặc văn bản dưới luật như nghị định, thông tư,… tùy thuộc vào từng ngành nghề kinh doanh cụ thể.
Mục đích của vốn pháp định là để đảm bảo mức tối thiểu về tài sản của doanh nghiệp đối với khách hàng, đặc biệt là đối với những doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực có nguy cơ gây hại cho khách hàng.
Điều này giúp ngăn chặn tình trạng thành lập quá nhiều doanh nghiệp không có vốn hoạt động. Ngoài ra, vốn pháp định cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tính ổn định và đáng tin cậy của tổ chức kinh doanh.
Tuy nhiên, trong Luật doanh nghiệp 2020, khái niệm vốn pháp định đã không được đề cập cụ thể nữa. Điều này nhằm thực hiện quyền tự do kinh doanh của người dân theo Hiến pháp 2013.
Tìm hiểu thêm về: Vốn pháp định là gì? Đặc điểm và quy định của vốn pháp định
Vốn điều lệ là gì?
Vốn điều lệ là tổng giá trị của các tài sản mà thành viên hoặc chủ sở hữu công ty góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) hoặc công ty hợp danh. Đối với công ty cổ phần, vốn điều lệ bao gồm tổng giá trị mệnh giá cổ phần đã được bán hoặc đăng ký mua khi doanh nghiệp được thành lập.
Theo quy định của Luật doanh nghiệp 2020, có rất nhiều loại tài sản có thể được sử dụng để góp vốn vào công ty, và những loại tài sản này đã được đề cập chi tiết trong luật. Các tài sản này bao gồm tiền mặt, vàng, quyền sử dụng đất, công nghệ, quyền sở hữu trí tuệ,…và các tài sản khác có thể được định giá bằng đồng Việt Nam.
Vốn điều lệ góp phần xác định khả năng tài chính và trách nhiệm của các thành viên hoặc cổ đông trong doanh nghiệp, và có thể ảnh hưởng đến quyền và trách nhiệm của họ trong quá trình hoạt động doanh nghiệp.
Tìm hiểu thêm về: Vốn điều lệ là gì? Có cần chứng minh vốn điều lệ khi mở công ty?
Vốn của doanh nghiệp được hiểu như thế nào?
Trên thị trường kinh tế hiện nay, vốn được coi là tài sản ban đầu và là giá trị đóng góp cho các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Khái niệm này không chỉ nhấn mạnh vai trò quan trọng của vốn trong sản xuất, mà còn đề cập đến sự tham gia của vốn trong toàn bộ quá trình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong suốt thời gian tồn tại.
Vì vậy, vốn được xem là yếu tố hàng đầu trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh. Các doanh nghiệp có vốn có thể mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh, đầu tư vào trang thiết bị và triển khai các kế hoạch phát triển trong tương lai.
Do đó, yêu cầu đặt ra đối với các doanh nghiệp là phải quản lý và sử dụng vốn một cách hiệu quả để bảo đảm bền vững và phát triển vốn, đồng thời đảm bảo sự phát triển và ổn định của doanh nghiệp.
Trong quá trình hoạt động kinh doanh, mỗi công ty và doanh nghiệp đều có cách thức và hình thức kinh doanh riêng biệt. Tuy nhiên, mục tiêu chung của các công ty, doanh nghiệp này là tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp mình. Chính vì điều này, việc quản lý và sử dụng vốn đầu tư của công ty là rất quan trọng và cần được thực hiện một cách chính xác, hợp lý.
Phân biệt vốn điều lệ và vốn pháp định
Sự khác nhau giữa vốn điều lệ và vốn pháp định |
||
Tiêu chí | Vốn điều lệ | Vốn pháp định |
Khái niệm | Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản mà các thành viên công ty hoặc cổ đông đã góp hoặc cam đoan góp khi thành lập công ty. Vốn điều lệ có thể được tính theo tổng giá trị tài sản đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh; hoặc theo tổng mệnh giá cổ phần đối với công ty cổ phần. | Vốn pháp định là số tiền tối thiểu được yêu cầu theo quy định của pháp luật để thành lập một doanh nghiệp trong các ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Số tiền này được quy định cụ thể trong các văn bản luật chuyên ngành, tùy thuộc vào từng loại ngành nghề kinh doanh cụ thể. |
Cơ sở xác định | Là mức vốn mà công ty phải đăng ký khi thành lập và có thể thay đổi tăng hoặc giảm trong quá trình hoạt động. Vốn điều lệ không được thấp hơn mức vốn pháp định theo quy định của pháp luật đối với kinh doanh ngành nghề có điều kiện. | Là mức vốn tối thiểu theo quy định của pháp luật chuyên ngành đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Vốn pháp định sẽ cố định và không thay đổi, được quy định riêng biệt cho từng lĩnh vực, ngành nghề. |
Mức vốn | Là số tiền mà doanh nghiệp tự quyết định khi thành lập, không bị giới hạn bởi pháp luật. | Là mức vốn tối thiểu được quy định theo từng ngành nghề kinh doanh có điều kiện, không thay đổi theo thời gian. |
Ký quỹ | Không yêu cầu ký quỹ. | Có những trường hợp cần thực hiện việc đặt cọc theo quy định của luật pháp chuyên ngành. |
Đặc điểm chung | Vốn điều lệ có thể bao gồm các loại tài sản như tiền mặt, ngoại tệ có thể tự do chuyển đổi, giá trị quyền sử dụng đất, giá trị về quyền sở hữu trí tuệ và các tài sản khác được quy định trong điều lệ.
Số vốn điều lệ được xác định dựa trên số tiền góp vốn hoặc cam kết góp vốn của các thành viên. Điều này có nghĩa là vốn điều lệ không phải tuân theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần điều chỉnh số vốn điều lệ một cách hợp lý để không chỉ thể hiện được sức mạnh tài chính của mình mà còn tránh gặp khó khăn khi thực hiện các nghĩa vụ tài chính. |
Vốn pháp định được xác định theo từng ngành kinh doanh và có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hình hoạt động. Nó thường được quy định trong các văn bản luật chuyên ngành hoặc các văn bản dưới luật như nghị định, thông tư.
Trong quá trình kinh doanh, số vốn sở hữu của doanh nghiệp phải phù hợp với mức vốn pháp định và không được thấp hơn. Giấy xác nhận vốn pháp định cần được cấp trước khi doanh nghiệp được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Vốn pháp định không được tính gộp chung với vốn góp của các chủ sở hữu khác, và vốn góp, vốn kinh doanh phải lớn hơn hoặc bằng với vốn pháp định. Hiện nay, vốn pháp định không còn là điều kiện bắt buộc trong Luật Doanh nghiệp và chỉ áp dụng cho một số ngành, nghề cụ thể để đảm bảo tuân thủ Hiến pháp 2013 để thúc đẩy tự do kinh doanh. |
Thời hạn góp vốn | Trong thời hạn 90 ngày, tính từ ngày doanh nghiệp nhận được giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. | Phải đáp ứng đủ số vốn pháp định khi doanh nghiệp kinh doanh các ngành nghề có điều kiện. |
Sự thay đổi về vốn | Tùy theo tình hình của doanh nghiệp, chủ sở hữu có thể điều chỉnh tăng hoặc giảm vốn điều lệ. | Phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh, vốn pháp định là cố định và không thay đổi được. |
Ý nghĩa pháp lý | Vốn điều lệ là cơ sở ban đầu cho việc đăng ký thành lập doanh nghiệp, khẳng định được khả năng tài chính. |
|
Vốn điều lệ và vốn pháp định là hai khái niệm liên quan đến vốn trong doanh nghiệp, tuy nhiên mục đích sử dụng và tính chất lại khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn và tuân thủ chặt chẽ theo quy định của pháp luật. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào khác liên quan đến vốn điều lệ và vốn pháp định, quý doanh nghiệp có thể liên hệ với Lạc Việt để được tư vấn cụ thể.