Phiếu lý lịch tư pháp số 1 và số 2 có sự khác nhau về mục đích sử dụng và thông tin cung cấp, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ. Việc xác định đúng loại phiếu cần xin sẽ giúp tránh mất thời gian và chi phí không cần thiết. Trong bài viết này, Lạc Việt sẽ giúp bạn phân biệt chi tiết hai loại phiếu này để lựa chọn chính xác và thực hiện thủ tục nhanh chóng và dễ dàng hơn.

phân biệt phiếu lý lịch số 1 và số 2
Lạc Việt hướng dẫn cách phân biệt phiếu lý lịch tư pháp số 1 và số 2

Khái niệm phiếu lý lịch tư pháp số 1 và số 2

Trong nhiều thủ tục hành chính và pháp lý, phiếu lý lịch tư pháp đóng vai trò quan trọng trong việc xác minh tình trạng án tích của cá nhân. Hiện nay, có hai loại phiếu lý lịch tư pháp chính bao gồm phiếu lý lịch tư pháp số 1 và phiếu lý lịch tư pháp số 2, mỗi loại có mục đích sử dụng và nội dung thông tin khác nhau.

Trước khi tìm hiểu về cách phân biệt phiếu lý lịch tư pháp số 1 và số 2, bạn cần hiểu rõ về khái niệm của hai loại phiếu lý lịch tư pháp này để biết được mục đích sử dụng, tránh mất thời gian và công sức khi làm thủ tục.

1. Phiếu lý lịch tư pháp số 1 là gì?

phiếu lý lịch tư pháp số 1
Tìm hiểu khái niệm về phiếu lý lịch tư pháp số 1

Phiếu lý lịch tư pháp số 1 là loại giấy tờ xác nhận án tích chưa được xóa và không bao gồm các án tính đã được xóa của một cá nhân.

Đồng thời, trên phiếu lý lịch tư pháp số 1 cũng có thể ghi nhận thông tin về việc cấm đảm nhiệm chức vụ, thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã, nhưng chỉ khi có yêu cầu từ cá nhân hoặc cơ quan, tổ chức liên quan.

Phiếu lý lịch tư pháp số 1 thường được sử dụng trong các trường hợp như:

  • Xin việc làm, bổ nhiệm nhân sự trong các công ty, tổ chức;
  • Thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh, thành lập doanh nghiệp, hợp tác xã;
  • Các thủ tục hành chính khác có yêu cầu xác nhận tình trạng án tích.

2. Phiếu lý lịch tư pháp số 2 là gì?

phiếu lý lịch tư pháp số 2
Tìm hiểu khái niệm về phiếu lý lịch tư pháp số 2

Phiếu lý lịch tư pháp số 2 là loại giấy tờ cung cấp đầy đủ thông tin về án tích, bao gồm cả án tích đã được xóa và chưa được xóa. Ngoài ra, phiếu lý lịch tư pháp số 2 sẽ chi tiết hơn phiếu số 1 và được sử dụng chủ yếu trong các trường hợp cần tra cứu toàn bộ lịch sử án tích của một cá nhân.

Phiếu lý lịch tư pháp số 2 thường được sử dụng trong các trường hợp như:

  • Cơ quan tố tụng (công an, tòa án, viện kiểm sát) phục vụ công tác điều tra, truy tố, xét xử;
  • Cá nhân có nhu cầu tra cứu toàn bộ lịch sử án tích của bản thân;
  • Các trường hợp yêu cầu kiểm tra lý lịch kỹ lưỡng, chẳng hạn như xét duyệt hồ sơ cho các vị trí quan trọng, nhạy cảm.

Phiếu lý lịch tư pháp số 1 và số 2 khác nhau như thế nào?

Phiếu lý lịch tư pháp số 1 và số 2 khác nhau như thế nào? Đây là câu hỏi mà nhiều người băn khoăn khi làm thủ tục xin cấp lý lịch tư pháp.

Theo đó, cả hai loại phiếu này đều dùng để xác nhận tình trạng án tích của một cá nhân, nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng về đối tượng được cấp, mục đích sử dụng, nội dung thông tin và quyền ủy quyền khi làm thủ tục.

Để giúp bạn dễ dàng phân biệt hơn, Lạc Việt sẽ nêu rõ sự khác nhau giữa phiếu lý lịch tư pháp số 1 và số 2 theo bảng so sánh dưới đây.

1. Về đối tượng được cấp

Tiêu chí Phiếu lý lịch tư pháp số 1 Phiếu lý lịch tư pháp số 2
Ai có thể yêu cầu cấp? – Cá nhân (công dân Việt Nam, người nước ngoài cư trú tại Việt Nam);
– Cơ quan, tổ chức có nhu cầu xác minh lý lịch tư pháp để phục vụ công tác nhân sự, kinh doanh.
– Cá nhân có nhu cầu kiểm tra toàn bộ lý lịch tư pháp của mình;
– Cơ quan tiến hành tố tụng (công an, tòa án, viện kiểm sát) để phục vụ điều tra, truy tố, xét xử.
Mục đích của đối tượng yêu cầu Xác minh tình trạng án tích chưa được xóa phục vụ công việc, kinh doanh. Kiểm tra toàn bộ án tích (đã xóa và chưa xóa) phục vụ điều tra hoặc tra cứu cá nhân.

2. Về mục đích sử dụng

Tiêu chí Phiếu lý lịch tư pháp số 1 Phiếu lý lịch tư pháp số 2
Dành cho ai? – Cá nhân xin việc làm, bổ nhiệm chức vụ;
– Doanh nghiệp kiểm tra lý lịch tư pháp của nhân sự;
– Người đăng ký kinh doanh, thành lập công ty.
– Cá nhân muốn biết toàn bộ lịch sử án tích của mình;
– Cơ quan tố tụng phục vụ công tác điều tra, xét xử.
Trường hợp sử dụng phổ biến – Xin việc trong doanh nghiệp tư nhân, công ty nước ngoài;
– Đăng ký kinh doanh, thành lập doanh nghiệp;
– Hoàn tất hồ sơ xuất nhập cảnh (một số trường hợp).
– Kiểm tra lý lịch để xét tuyển vào các vị trí đặc biệt (ví dụ: công an, quân đội, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng);
– Phục vụ công tác tố tụng, điều tra.

3. Về nội dung thông tin trên phiếu

Tiêu chí Phiếu lý lịch tư pháp số 1 Phiếu lý lịch tư pháp số 2
Thông tin cá nhân Ghi đầy đủ họ tên, ngày sinh, quốc tịch, số CMND/CCCD, nơi cư trú. Ghi đầy đủ họ tên, ngày sinh, quốc tịch, số CMND/CCCD, nơi cư trú.
Thông tin về án tích – Chỉ ghi án tích chưa được xóa;
– Nếu không có án tích, ghi “không có án tích”.
Ghi tất cả án tích, bao gồm cả án tích đã xóa và chưa xóa.
Thông tin về cấm đảm nhiệm chức vụ, thành lập doanh nghiệp Chỉ ghi nếu có yêu cầu từ cá nhân hoặc tổ chức. Luôn ghi nếu có thông tin về cấm đảm nhiệm chức vụ, thành lập doanh nghiệp.

4. Về nơi cấp phiếu lý lịch tư pháp

Hiện nay, phiếu lý lịch tư pháp số 1 và số 2 được cấp bởi hai cơ quan chính:

📌 Sở Tư pháp các tỉnh, thành phố;

📌 Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia (thuộc Bộ Tư pháp).

Cơ quan cấp phiếu không phụ thuộc vào loại phiếu lý lịch tư pháp, mà dựa trên đối tượng yêu cầu và nơi cư trú của người làm thủ tục. Cụ thể:

Cơ quan cấp Đối tượng nộp hồ sơ
Sở Tư pháp (tỉnh, thành phố nơi cư trú) – Công dân Việt Nam đang sinh sống tại Việt Nam;
– Người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam.
Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia (thuộc Bộ Tư pháp) – Công dân Việt Nam đang sinh sống ở nước ngoài;
– Người nước ngoài đã từng cư trú tại Việt Nam;
– Công dân Việt Nam không xác định được nơi thường trú hoặc tạm trú.

5. Về quyền ủy quyền khi làm thủ tục

Tiêu chí Phiếu lý lịch tư pháp số 1 Phiếu lý lịch tư pháp số 2
Có được ủy quyền không? Có – Cá nhân có thể ủy quyền cho người khác làm thủ tục xin cấp. Không – Người yêu cầu bắt buộc phải tự mình nộp và nhận phiếu.
Yêu cầu khi ủy quyền Cần có giấy ủy quyền hợp pháp, chứng thực theo quy định pháp luật. Không cho phép ủy quyền dưới bất kỳ hình thức nào.

Mẫu phiếu lý lịch tư pháp số 1 và số 2 mới nhất 2025

Hiện nay, mẫu phiếu lý lịch tư pháp số 1 và số 2 được quy định theo biểu mẫu 06/2013/TT-LLTP và 07/2013/TT-LLTP, ban hành kèm theo Thông tư 16/2013/TT-BTP. Dưới đây là hai mẫu phiếu mới nhất giúp bạn dễ dàng phân biệt:

Mẫu phiếu lý lịch tư pháp số 1

Mẫu phiếu lý lịch tư pháp số 1 chủ yếu phục vụ cho cá nhân và tổ chức có nhu cầu xác minh án tích chưa được xóa.

mẫu phiếu lý lịch tư pháp số 1
Mẫu phiếu lý lịch tư pháp số 1 mới nhất hiện nay

tải mẫu lý lịch tư pháp số 1 Mẫu phiếu lý lịch tư pháp số 1

Mẫu phiếu lý lịch tư pháp số 2

Mẫu phiếu lý lịch tư pháp số 2 cung cấp thông tin đầy đủ về tất cả án tích, bao gồm cả án tích đã xóa và chưa xóa, chủ yếu phục vụ cơ quan tố tụng và cá nhân muốn kiểm tra toàn bộ lịch sử án tích của mình.

mẫu phiếu lý lịch tư pháp số 2
Mẫu phiếu lý lịch tư pháp số 2 mới nhất hiện nay

tải mẫu lý lịch tư pháp số 2 Mẫu phiếu lý lịch tư pháp số 2

Kinh nghiệm xin cấp lý lịch tư pháp số 1 và số 2

Dựa trên kinh nghiệm thực tế trong quá trình làm thủ tục xin cấp phiếu lý lịch tư pháp, Lạc Việt muốn chia sẻ đến bạn một số lưu ý quan trọng dưới đây, giúp quá trình xin cấp phiếu lý lịch tư pháp số 1 và số 2 được nhanh chóng, tránh sai sót trong quá trình thực hiện.

1. Xác định đúng loại phiếu cần xin

Trước khi nộp hồ sơ, bạn cần xác định mục đích sử dụng phiếu lý lịch tư pháp để chọn loại phù hợp:

  • Nếu xin việc làm, bổ nhiệm nhân sự, đăng ký kinh doanh, bạn cần xin phiếu lý lịch tư pháp số 1;
  • Nếu cần tra cứu toàn bộ lịch sử án tích hoặc phục vụ công tác điều tra, bạn phải xin phiếu lý lịch tư pháp số 2.

Việc xác định sai loại phiếu có thể khiến bạn mất thời gian làm lại thủ tục. Vì vậy, hãy kiểm tra kỹ yêu cầu từ cơ quan hoặc tổ chức yêu cầu phiếu lý lịch tư pháp.

2. Kiểm tra thời hạn sử dụng phiếu lý lịch tư pháp

Hiện nay, mẫu phiếu lý lịch tư pháp số 1 và số 2 không ghi thời hạn sử dụng. Tuy nhiên, trên thực tế, hầu hết các cơ quan, doanh nghiệp thường yêu cầu phiếu được cấp trong vòng 6 tháng gần nhất.

Vì vậy, nếu bạn đang chuẩn bị hồ sơ xin việc, định cư hoặc làm thủ tục hành chính, hãy đảm bảo phiếu còn hiệu lực theo quy định của nơi yêu cầu.

3. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ trước khi nộp

Để tránh mất thời gian đi lại, bạn nên chuẩn bị sẵn các giấy tờ sau:

  • Tờ khai yêu cầu cấp phiếu lý lịch tư pháp (theo mẫu của Bộ Tư pháp);
  • CMND/CCCD hoặc hộ chiếu (bản sao có công chứng);
  • Sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận tạm trú (nếu nộp hồ sơ tại nơi không phải nơi đăng ký thường trú);
  • Giấy ủy quyền (nếu nhờ người khác làm thủ tục xin cấp phiếu lý lịch tư pháp số 1).

4. Lựa chọn nơi nộp hồ sơ phù hợp

  • Công dân Việt Nam có hộ khẩu hoặc tạm trú tại một tỉnh/thành phố cụ thể → Nộp hồ sơ tại Sở Tư pháp của tỉnh/thành phố đó để được xử lý nhanh hơn;
  • Công dân Việt Nam ở nước ngoài hoặc không xác định được nơi thường trú → Nộp hồ sơ tại Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia (thuộc Bộ Tư pháp);
  • Người nước ngoài đã từng cư trú tại Việt Nam → Cần xác định nơi nộp hồ sơ phù hợp theo hướng dẫn của cơ quan có thẩm quyền.

👉 Tuy nhiên, nếu bạn không có thời gian đi lại hoặc cần phiếu lý lịch tư pháp gấp, có thể cân nhắc sử dụng dịch vụ làm lý lịch tư pháp số 1 và số 2 trọn gói của Lạc Việt. Chúng tôi sẽ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ đúng quy định, hạn chế sai sót và rút ngắn thời gian nhận kết quả.

Một số câu hỏi thường gặp về lý lịch tư pháp số 1 và số 2

1. Điểm khác nhau giữa phiếu lý lịch tư pháp số 1 và số 2 là gì?

Phiếu lý lịch tư pháp số 1 chỉ ghi nhận án tích chưa được xóa và có thể ủy quyền cho người khác làm thủ tục. Phiếu lý lịch tư pháp số 2 ghi nhận toàn bộ án tích, bao gồm cả án tích đã được xóa và chưa được xóa, đồng thời cá nhân phải trực tiếp đi làm thủ tục, không được ủy quyền.

2. Khi nào cần sử dụng phiếu lý lịch tư pháp số 1?

Phiếu lý lịch tư pháp số 1 được sử dụng khi cá nhân cần xin việc, bổ nhiệm chức vụ, đăng ký kinh doanh hoặc làm thủ tục hành chính trong nước.

3. Khi nào cần sử dụng phiếu lý lịch tư pháp số 2?

Phiếu lý lịch tư pháp số 2 thường được sử dụng khi cá nhân muốn kiểm tra toàn bộ lịch sử án tích của mình hoặc khi cơ quan tố tụng yêu cầu phục vụ điều tra, xét xử.

4. Phiếu lý lịch tư pháp có thời hạn bao lâu?

Pháp luật tại Việt Nam hiện nay không có quy định thời hạn cụ thể cho phiếu lý lịch tư pháp. Tuy nhiên, hầu hết các cơ quan, doanh nghiệp thường yêu cầu phiếu được cấp trong vòng 6 tháng gần nhất để đảm bảo tính cập nhật của thông tin.

5. Có thể ủy quyền cho người khác xin cấp phiếu lý lịch tư pháp được không?

Được, bạn có thể ủy quyền cho người khác xin cấp phiếu lý lịch tư pháp số 1 nếu có giấy ủy quyền hợp lệ. Tuy nhiên, phiếu lý lịch tư pháp số 2 yêu cầu cá nhân phải tự mình làm thủ tục, không được ủy quyền dưới bất kỳ hình thức nào.


Qua những thông tin trên mà Lạc Việt đã chia sẻ về sự khác nhau giữa phiếu lý lịch tư pháp số 1 và số 2. Việc hiểu rõ từng loại phiếu sẽ giúp bạn lựa chọn đúng và thực hiện thủ tục nhanh chóng, tránh mất thời gian làm lại.

Nếu bạn cần hỗ trợ trong quá trình xin cấp phiếu lý lịch tư pháp số 1 hoặc số 2, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0931 398 798, Lạc Việt sẵn sàng tư vấn và hướng dẫn chi tiết để bạn hoàn tất hồ sơ một cách dễ dàng.

Phan Châu Thịnh

Tôi là Phan Châu Thịnh – CEO tại Công ty dịch vụ kế toán Lạc Việt. Bằng những hiểu biết và kinh nghiệm của mình trong lĩnh vực kế toán, thuế và luật doanh nghiệp. Tôi muốn chia sẻ những kiến thức và kinh nghiệm của mình để mang lại nhiều giá trị cho doanh nghiệp.



Tư vấn: 0931 398 798